Có 2 kết quả:
人为 rén wéi ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ • 人為 rén wéi ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) artificial
(2) man-made
(3) having human cause or origin
(4) human attempt or effort
(2) man-made
(3) having human cause or origin
(4) human attempt or effort
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) artificial
(2) man-made
(3) having human cause or origin
(4) human attempt or effort
(2) man-made
(3) having human cause or origin
(4) human attempt or effort
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0