Có 2 kết quả:

人为 rén wéi ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ人為 rén wéi ㄖㄣˊ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) artificial
(2) man-made
(3) having human cause or origin
(4) human attempt or effort

Bình luận 0